Có 1 kết quả:

第二型糖尿病 dì èr xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Type 2 diabetes

Bình luận 0